Số CAS: 9012-90-2 Số EC: 2.7.7.7
Đóng gói: 1000U, 10.000U
Đóng gói: 250U,500U,1000U,10000U,100000U,25000U,100,000U
Số CAS: Số EC.:
Gói:100μg,1mg, 5mg, 10mg,100mg, 1000mg
Gói: 200rxn, 1000rxn
Số CAS: 66-22-8 Số EC: 3.2.2.27
Đóng gói: 100U, 500U, 1000U, 100ml, 500ml
Số CAS: 9068-38-6 Số EC: 2.7.7.49
Đóng gói: 2000U,10000U
Gói: 500rxns, 2500rxns
Gói: 50T, 200T
Đóng gói: 100rxns,1000rxns,5000rxns
Đóng gói: 200rxns,1000rxns,5000rxns
Trọn gói: 50rxns
+8613311853509
hyasen@hyasen.com
+8613682683365