Từ đồng nghĩa:Bộ xét nghiệm glycosyl hóa huyết sắc tố
Xét nghiệm: ≥90%
Đóng gói: 1mL.
Số Cas: 193884-53-6
Độ tinh khiết: ≥99,5%
Đóng gói: 100ml, 1000ml
Từ đồng nghĩa: Creatinine Kit / Crea
Độ tinh khiết: ≥90%
Đóng gói: R1:R2=60ml:15ml;R1:R2=800ml:200ml;.
R1:R2=4L:1L;R1:R2=8L:2L;
Số Cas 606-68-8
Độ tinh khiết: 98%
Đóng gói: 1g, 10g, 50g, 100g
Số Cas: 9028-53-9
Số EC: 1.1.5.9
Đóng gói: 5ku,100ku,1000ku,10000ku
Cas số 53-84-9
Độ tinh khiết.: 99%
Số Cas 9002-12-4
Số EC: 1.7.3.3
Đóng gói: 2ku, 10ku, 100ku, 500ku.
Số Cas: 9023-99-8
Số EC:4.2.1.22
Trọn gói: 5ku,50ku,500ku
Số Cas 9003-99-0
Số EC: 1.11.1.7
Đóng gói: 10Ku, 100KU,500KU.1000KU,5000KU
Độ tinh khiết ≥90%
Đóng gói:20ml, 250ml,2.5L
Số Cas: 4090-29-3
Số EC:223-828-6
Đóng gói: 1g,10g,50g,100g
Số Cas 24292-60-2
Độ tinh khiết.: 95%
+86-073185796857
+8613687351791
hyasen@hyasen.com
+8613682683365